(21)
Chống Thấm Màng Khò Là Gì?
Màng khò chống thấm là một loại vật liệu chống thấm phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong xây dựng để bảo vệ các bề mặt khỏi sự xâm nhập của nước. Màng này được sản xuất từ các hợp chất như bitum (nhựa đường) kết hợp với một lớp màng polyester hoặc sợi thủy tinh, giúp tăng cường độ bền và khả năng chống thấm.
Đặc điểm nổi bật của màng khò chống thấm
- Khả năng chịu nhiệt cao: Màng được thiết kế để thi công bằng phương pháp khò nhiệt, giúp gắn chặt màng lên bề mặt cần chống thấm.
- Độ bền cơ học tốt: Màng có khả năng chịu lực, độ co giãn tốt và chống lại các tác động cơ học từ bên ngoài.
- Chống thấm tuyệt đối: Đặc tính chống thấm cao giúp bảo vệ bề mặt khỏi nước, ngăn ngừa sự thấm dột.
- Tuổi thọ cao: Màng có khả năng chống lại tia UV, thời tiết khắc nghiệt và có thể duy trì tính năng chống thấm trong nhiều năm.
Màng khò chống thấm là vật liệu xây dựng phổ biến trong việc bảo vệ các bề mặt khỏi sự xâm nhập của nước. Tuy nhiên, nó có cả ưu điểm và nhược điểm mà người dùng cần cân nhắc trước khi sử dụng.
Khả năng chống thấm hiệu quả
- Màng khò chống thấm có khả năng ngăn nước rất tốt, đặc biệt trong các khu vực như mái nhà, hầm ngầm, và bể chứa nước. Nó tạo ra một lớp bảo vệ mạnh mẽ, ngăn chặn hoàn toàn sự thấm nước.
Độ bền cao nến tới 25 năm
- Màng có tuổi thọ cao, có thể kéo dài hàng chục năm nhờ vào chất liệu bitum và sợi gia cố như polyester hoặc sợi thủy tinh. Nó cũng chống được các tác động từ môi trường như tia UV và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Khả năng chịu nhiệt và co giãn tốt
- Được thiết kế để thi công bằng cách khò nhiệt, màng có khả năng chịu nhiệt cao và có độ co giãn linh hoạt, thích ứng với sự biến dạng của bề mặt mà không bị rạn nứt.
Phù hợp với nhiều loại bề mặt
- Màng khò có thể được ứng dụng trên nhiều bề mặt khác nhau như bê tông, kim loại, và gạch men, phù hợp với nhiều loại công trình khác nhau từ dân dụng đến công nghiệp.
Thi công khá đơn giản
- Việc thi công màng khò không quá phức tạp. Sau khi làm sạch bề mặt và khò nóng màng, nó có thể được dán trực tiếp lên bề mặt, đảm bảo chống thấm hiệu quả mà không cần quá nhiều công đoạn.
Bảng Giá Màng Khò Lửa Chống Thấm và Bảng Giá Thi Công
Giá thành của màng khò chống thấm thường dao động tùy theo nhiều yếu tố như chất lượng sản phẩm, thương hiệu, và khu vực phân phối. Dưới đây là mức giá tham khảo hiện tại cho màng khò chống thấm trên thị trường Việt Nam:
1. Màng khò chống thấm phổ thông:
- Loại màng khò chống thấm thông thường có độ dày từ 3mm đến 4mm. Đây là loại phổ biến, phù hợp với các công trình dân dụng.
- Giá tham khảo: từ 60.000 VND – 90.000 VND/m² (tùy theo độ dày và chất lượng).
2. Màng khò chống thấm cao cấp:
- Màng khò cao cấp có thể được làm từ vật liệu chất lượng cao hơn, có khả năng chống chịu tốt hơn với các điều kiện môi trường khắc nghiệt.
- Giá tham khảo: từ 90.000 VND – 150.000 VND/m².
3. Màng khò chống thấm thương hiệu nổi tiếng:
- Các thương hiệu màng khò chống thấm nổi tiếng như Soprema, Bitustick, Lemax, Index, thường có giá cao hơn do uy tín thương hiệu và chất lượng đã được kiểm chứng.
- Giá tham khảo: từ 120.000 VND – 180.000 VND/m².
4. Các loại màng khò đặc biệt:
- Một số loại màng khò chống thấm có tính năng đặc biệt như màng khò có lớp phủ chống tia UV hoặc màng khò có độ dày lớn (5mm), thường được sử dụng cho những công trình yêu cầu khả năng chống thấm cao.
- Giá tham khảo: từ 150.000 VND – 250.000 VND/m².
5. Chi phí thi công:
- Ngoài chi phí vật liệu, cần tính thêm chi phí thi công, thường dao động từ 50.000 VND – 100.000 VND/m², tùy vào mức độ phức tạp của công trình và đội ngũ thợ.
Ứng dụng của màng khò chống thấm
Màng khò chống thấm được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực xây dựng nhờ vào khả năng chống thấm hiệu quả và độ bền cao. Dưới đây là một số ứng dụng chính của màng khò chống thấm:
1. Mái nhà và sân thượng
- Đây là ứng dụng phổ biến nhất của màng khò chống thấm. Màng được sử dụng để ngăn nước mưa thấm vào kết cấu của mái nhà và sân thượng, giúp bảo vệ công trình khỏi sự hư hại do nước.
- Ở những khu vực tiếp xúc trực tiếp với nắng, mưa, màng khò đóng vai trò như lớp bảo vệ đầu tiên, ngăn chặn sự thấm nước lâu ngày gây hư hỏng lớp bê tông hoặc gạch men.
2. Tường ngầm và hầm móng
- Trong các công trình ngầm như tầng hầm hoặc móng nhà, màng khò chống thấm được sử dụng để ngăn chặn sự xâm nhập của nước ngầm.
- Nó giúp bảo vệ tường ngầm khỏi sự thấm nước, chống ẩm mốc và ngăn nước gây ra hư hại kết cấu công trình.
3. Hồ bơi, bể chứa nước
- Màng khò chống thấm cũng được ứng dụng để chống thấm cho các hồ bơi, bể chứa nước, hay các hệ thống chứa nước ngầm. Nó đảm bảo nước không bị thấm qua thành hoặc đáy của hồ, giữ nước trong trạng thái ổn định mà không ảnh hưởng đến kết cấu bên dưới.
4. Ban công, logia
- Ban công và logia là những khu vực dễ bị thấm nước do thường xuyên tiếp xúc với mưa. Việc sử dụng màng khò chống thấm giúp ngăn nước thấm qua lớp gạch hoặc bê tông, bảo vệ sàn và lớp tường bên dưới.
5. Đường hầm và công trình giao thông ngầm
- Trong các công trình giao thông ngầm như đường hầm, cầu vượt hay hầm đường bộ, màng khò chống thấm được ứng dụng để bảo vệ các cấu trúc khỏi nước ngầm hoặc nước mưa xâm nhập, đảm bảo tuổi thọ và an toàn cho công trình.
6. Mái bằng và mái dốc nhẹ
- Màng khò chống thấm thường được sử dụng cho mái bằng hoặc mái có độ dốc nhẹ. Các công trình có kết cấu mái như vậy thường dễ bị thấm nước nếu không có lớp chống thấm tốt. Màng khò giúp tạo một lớp chắn nước hiệu quả, đảm bảo nước không thấm vào lớp bê tông hoặc kết cấu bên trong.
7. Công trình nhà xưởng và kho bãi
- Các khu vực nhà xưởng và kho bãi thường có diện tích lớn và đòi hỏi độ bền cao của hệ thống chống thấm. Màng khò chống thấm được ứng dụng để bảo vệ mái nhà và tường nhà xưởng, giúp ngăn nước thấm vào bên trong, gây hư hại hàng hóa và thiết bị.
8. Khu vệ sinh và phòng tắm
- Màng khò chống thấm cũng được sử dụng trong các khu vực dễ bị ẩm như nhà vệ sinh, phòng tắm, nhằm ngăn nước thấm qua sàn và tường, bảo vệ các lớp vật liệu bên dưới như gạch men, bê tông khỏi hư hại.
9. Khu vực nền móng công trình
- Trong các công trình xây dựng lớn, đặc biệt là những công trình dân dụng và công nghiệp, màng khò được dùng để chống thấm cho nền móng, bảo vệ kết cấu khỏi sự xâm nhập của nước ngầm hoặc nước mưa lâu ngày.
10. Chống thấm mái che của hệ thống điều hòa không khí
- Các hệ thống điều hòa không khí ngoài trời thường cần được bảo vệ khỏi sự thấm nước. Màng khò chống thấm có thể được dùng để bảo vệ khu vực này, giúp ngăn nước tiếp xúc với thiết bị và đảm bảo chúng hoạt động ổn định trong thời gian dài.
Thông số kỹ thuật màng khò chống thấm
Dưới đây là thông số kỹ thuật cơ bản của màng khò chống thấm, thường được sử dụng trong các công trình xây dựng:
1. Cấu tạo màng khò chống thấm:
- Lớp màng bitum: Là thành phần chính, được tạo thành từ bitum biến tính bằng polyme hoặc SBS (Styrene-Butadiene-Styrene), giúp màng có khả năng chống thấm cao.
- Lớp gia cố: Thường là sợi polyester hoặc sợi thủy tinh, gia cố độ bền và đàn hồi cho màng.
- Lớp bảo vệ bề mặt: Phủ hạt khoáng, lớp nhôm hoặc polyethylen giúp bảo vệ màng khỏi tác động của tia UV và thời tiết.
2. Độ dày:
- Màng khò chống thấm có độ dày phổ biến từ 3mm đến 5mm. Loại 3mm thường được sử dụng cho công trình dân dụng, còn loại 4-5mm thường được dùng cho các công trình yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao hơn.
3. Kích thước cuộn màng:
- Chiều dài cuộn: 10m.
- Chiều rộng cuộn: 1m.
- Mỗi cuộn màng thường có diện tích phủ là 10m².
4. Khối lượng:
- Khối lượng màng khò dao động từ 3.5kg đến 5kg/m², tùy thuộc vào độ dày và chất liệu.
5. Khả năng chịu nhiệt:
- Màng khò chống thấm có khả năng chịu được nhiệt độ từ 100°C đến 150°C mà không bị chảy.
- Điểm hóa mềm: từ 120°C đến 150°C, đảm bảo màng không bị biến dạng dưới nhiệt độ cao trong quá trình sử dụng.
6. Độ giãn dài khi đứt:
- Độ giãn dài tối thiểu của màng khò thường từ 30% đến 40%, cho phép nó có độ đàn hồi nhất định để chịu được các chuyển động và co giãn của kết cấu công trình.
7. Khả năng chịu kéo:
- Độ bền kéo của màng khò khoảng từ 400N đến 700N/5cm, tùy thuộc vào loại vật liệu gia cố bên trong (sợi polyester hoặc sợi thủy tinh).
8. Khả năng chống thấm:
- Màng khò có khả năng chống thấm hoàn toàn đối với nước, đảm bảo không cho nước thấm qua khi thi công đúng cách.
9. Khả năng chịu va đập và ma sát:
- Màng có khả năng chống lại sự va đập nhẹ và khả năng chịu ma sát, đặc biệt là loại có phủ lớp hạt khoáng trên bề mặt.
10. Khả năng chống tia UV:
- Đối với màng có lớp phủ hạt khoáng hoặc nhôm, nó có khả năng chống tia UV, giúp tăng độ bền khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời liên tục.
11. Khả năng kháng hóa chất:
- Màng khò chống thấm có khả năng chống lại một số hóa chất thông thường và kiềm nhẹ, đảm bảo độ bền trong các môi trường khác nhau.
12. Nhiệt độ thi công:
- Thi công màng khò chống thấm thường cần khò bằng đèn khò gas với nhiệt độ từ 150°C đến 180°C, để làm tan chảy lớp bitum và dính chặt vào bề mặt công trình.
13. Tuổi thọ:
- Nếu thi công và bảo trì đúng cách, tuổi thọ của màng khò chống thấm có thể đạt từ 10 đến 25 năm.
Các bước thi công màng khò chống thấm
Thi công màng khò chống thấm là một quá trình đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và kỹ thuật đúng cách để đảm bảo hiệu quả chống thấm tốt nhất. Dưới đây là các bước cơ bản để thi công màng khò chống thấm:
1. Chuẩn bị bề mặt
- Làm sạch bề mặt: Trước khi thi công, cần đảm bảo bề mặt thi công phải sạch sẽ, khô ráo, không có bụi bẩn, dầu mỡ, rêu mốc, hoặc các tạp chất khác có thể ảnh hưởng đến độ bám dính.
- Kiểm tra độ bằng phẳng: Bề mặt phải phẳng, không có vết nứt lớn hoặc chỗ lồi lõm. Nếu có các khuyết điểm, cần sửa chữa hoặc vá bằng vữa xi măng để đảm bảo bề mặt đồng đều.
- Độ ẩm: Bề mặt cần khô hoàn toàn, đặc biệt là những khu vực thường xuyên tiếp xúc với nước.
2. Thi công lớp sơn lót (Primer)
- Sơn lớp lót: Dùng sơn lót bitum gốc dung môi hoặc nước để tăng độ kết dính giữa màng khò và bề mặt công trình. Lớp sơn lót được thi công đều lên bề mặt và chờ khoảng 6-8 tiếng để lớp sơn khô hoàn toàn.
- Mục đích: Lớp sơn lót giúp tạo điều kiện tốt hơn cho màng bitum bám dính chắc chắn vào bề mặt thi công.
3. Cắt và định vị màng khò chống thấm
- Cắt màng khò: Dựa trên kích thước bề mặt cần chống thấm, bạn tiến hành cắt các tấm màng khò cho phù hợp, đảm bảo các mối nối chồng lên nhau khoảng 5-10 cm để tăng cường độ kín khít.
- Định vị: Đặt màng khò lên bề mặt và căn chỉnh vị trí sao cho màng phủ đều lên toàn bộ diện tích cần chống thấm.
4. Khò nhiệt và dán màng
- Khò màng bitum: Sử dụng đèn khò gas để làm nóng lớp màng bitum cho đến khi lớp bitum bên dưới chảy dẻo. Khi khò, di chuyển đèn khò đều tay để không làm cháy lớp màng.
- Dán màng vào bề mặt: Khi lớp bitum chảy, dùng tay (có găng tay) hoặc dụng cụ để ép chặt màng xuống bề mặt, đảm bảo màng dính chặt và loại bỏ hết không khí bên dưới. Các mối nối giữa các tấm màng cần được khò nhiệt kỹ để đảm bảo kín khít.
5. Xử lý mối nối
- Chồng mí: Ở các vị trí nối màng, các tấm màng cần được chồng mí lên nhau ít nhất 5-10 cm. Sau đó, tiếp tục khò nhiệt ở phần chồng mí để tạo sự liên kết chắc chắn giữa hai tấm màng.
- Kiểm tra kỹ mối nối: Sau khi khò xong, dùng con lăn hoặc tay để ép lại mối nối, đảm bảo không có khe hở hoặc bong bóng khí ở các mối nối.
6. Kiểm tra và nghiệm thu
- Kiểm tra chất lượng: Sau khi hoàn tất quá trình thi công, tiến hành kiểm tra toàn bộ bề mặt đã dán màng khò chống thấm. Chú ý kiểm tra các mối nối, đảm bảo không có vết hở, bong tróc hoặc bọt khí.
- Thử nước: Đối với các khu vực thi công quan trọng như mái, sân thượng hoặc tầng hầm, nên tiến hành thử nước bằng cách đổ nước lên bề mặt đã thi công và kiểm tra trong 24-48 giờ để đảm bảo màng đã chống thấm hoàn toàn.
7. Hoàn thiện
- Sau khi hoàn tất quá trình kiểm tra và nghiệm thu, tiến hành các bước hoàn thiện tiếp theo như lát gạch hoặc thi công lớp bảo vệ bề mặt nếu cần.
Lưu ý khi thi công màng khò chống thấm:
- Thi công trong điều kiện thời tiết khô ráo, tránh mưa và độ ẩm cao.
- Sử dụng đầy đủ trang thiết bị bảo hộ lao động như găng tay, kính bảo hộ và mặt nạ để đảm bảo an toàn trong quá trình khò.
- Khi khò nhiệt, cần điều chỉnh độ lửa phù hợp để tránh làm cháy màng.